Grodzisk Mazowiecki
Thành phố kết nghĩa | Radviliškis, Šiauliai, Danilovgrad |
---|---|
Huyện | Grodziski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 28.329 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.148/km2 (5,560/mi2) |
Grodzisk Mazowiecki
Thành phố kết nghĩa | Radviliškis, Šiauliai, Danilovgrad |
---|---|
Huyện | Grodziski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 28.329 |
Tỉnh | Mazowieckie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.148/km2 (5,560/mi2) |
Thực đơn
Grodzisk MazowieckiLiên quan
Grodzisk Wielkopolski Grodzisk Mazowiecki (công xã) Grodziski (huyện của Mazowieckie) Grodzisk Mazowiecki Grodzisko, Piski Grodzisko, GołdapskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Grodzisk Mazowiecki //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm